máy nén khí trục vít Hitachi
Giá: 35.600.000₫ Giá: 34.500.000₫
Description
1. Giới thiệu về máy nén khí trục vít và vai trò của Hitachi
1.1 Máy nén khí trục vít – Khái niệm và nguyên lý
Máy nén khí trục vít (rotary screw air compressor) là loại máy dùng hai trục vít ăn khớp (rotor) để hút, nén và đẩy khí ra. Nguyên lý đơn giản: khi rotor quay, không khí bị hút vào giữa các rãnh rotor, rồi bị nén dần khi các khoang khí co lại và cuối cùng được đẩy ra ở áp suất cao. (tham khảo kiến thức về máy nén trục vít) (Wikipedia)
Loại máy này được sử dụng phổ biến trong công nghiệp vì khả năng cung cấp lưu lượng khí liên tục với độ ổn định cao và hiệu suất tốt – đặc biệt tốt hơn các dòng piston khi nhu cầu khí lớn hoặc sử dụng liên tục.
1.2 Hitachi trong lĩnh vực máy nén khí trục vít
Hitachi, một tên tuổi lớn trong ngành công nghiệp Nhật Bản, cũng có mặt trong mảng máy nén khí với các dòng trục vít — cả loại có dầu (oil-lubricated) và không dầu (oil-free). Trang sản phẩm của Hitachi có đề cập “Hitachi oil-free screw compressors” đạt chuẩn khí không dầu “Class 0”. (hitachi.asia)
Ngoài ra, Hitachi cũng phát triển dòng máy nén trục vít “oil flooded / oil lubricated screw compressor” như dòng Hi Screw NEXT II (7,5 – 75 kW) trong các catalog sản phẩm từ các đối tác phân phối. (Citra Group)
Một tài liệu của Hitachi về máy nén trục vít (Screw Compressors Brochure) trình bày họ đã phát triển những thiết kế để tối ưu hiệu suất, giảm chi phí vận hành. (hitachi.com.au)
Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực khí nén và mua lại thương hiệu Sullair (Hitachi hiện sở hữu Sullair) (hitachi-hirel.com), Hitachi có lợi thế tích hợp công nghệ và kinh nghiệm từ nhiều dòng máy nén khác nhau.
2. Các dòng máy nén trục vít của Hitachi
Hitachi cung cấp hai nhóm chính:
- Máy nén trục vít có dầu (Oil-lubricated screw compressors) — dùng dầu bôi trơn trong quá trình nén để giúp làm kín, tản nhiệt và giảm ma sát.
- Máy nén trục vít không dầu (Oil-free screw compressors) — tối ưu cho ứng dụng cần khí nén sạch tuyệt đối, không cho phép hơi dầu trong khí ra.
Trong các danh mục sản phẩm của Hitachi / đối tác phân phối:
- Dòng OSP Series — máy nén trục vít có dầu (lubricated rotary screw) trong khoảng 7,5 – 160 kW. (Airtec Global)
- Dòng DSP Series — máy nén trục vít không dầu (oil-free rotary screw) trong khoảng 22 – 240 kW. (Airtec Global)
- Cũng có các dòng nhỏ hơn hoặc tích hợp hệ thống gas đặc biệt tùy vùng / thị trường. (Airtec Global)
Dòng Hi Screw NEXT II là ví dụ của máy trục vít có dầu của Hitachi, dùng rotor hiệu suất cao, thiết kế để vận hành hiệu quả trong dải công suất 7,5–75 kW. (Citra Group)
Máy nén trục vít Hitachi có thể được tùy biến theo nhu cầu: có hoặc không có biến tần (VSD), thiết lập điều khiển áp suất thông minh, các thiết bị làm mát, bộ lọc dầu-khí, hệ thống tách dầu, v.v.
3. Đặc điểm kỹ thuật & công nghệ nổi bật
3.1 Cấu trúc & rotor nén
Hai rotor ăn khớp (lobe hoặc hình dạng xoắn) là phần cốt lõi của máy trục vít. Chất lượng gia công, khoảng cách khe hở rotor – vỏ, độ chính xác gia công là yếu tố quyết định hiệu suất và độ rò rỉ khí.
Máy trục vít Hitachi thường áp dụng các lớp phủ chịu mài mòn, vật liệu chịu nhiệt để đảm bảo tuổi thọ cao trong vận hành liên tục.
3.2 Bôi trơn và tách dầu (dòng có dầu)
Trong máy có dầu, dầu được bơm vào khoang nén để làm kín khe hở rotor và chống ma sát. Sau đó, dầu sẽ được tách ra khỏi khí bằng bộ tách dầu, tiếp tục qua lọc và làm mát rồi quay lại.
Hitachi trong tài liệu brochure nhấn việc tối ưu chi phí vận hành (power cost + maintenance cost) để cân bằng. (hitachi.com.au)
3.3 Thiết bị kiểm soát & điều khiển
- Bộ điều khiển áp suất tự động: để giữ áp suất ổn định.
- Chế độ điều khiển tải (load/unload), ON/OFF hoặc sử dụng biến tần (VSD) để điều chỉnh tốc độ rotor theo nhu cầu. (Khái niệm máy nén VSD) (Wikipedia)
- Cảm biến nhiệt độ, áp suất, cảnh báo bảo trì.
- Hệ thống làm mát hiệu quả để kiểm soát nhiệt độ trong quá trình nén.
3.4 Tiết kiệm năng lượng
Máy trục vít của Hitachi được thiết kế để tối ưu hiệu suất, giảm tổn thất khí bằng cách kiểm soát khe hở rotor-vỏ, giảm ma sát, và dùng chế độ điều khiển linh hoạt.
Máy trục vít không dầu (dòng DSP) cho phép cung cấp khí sạch (Class 0) mà không cần hệ thống tách dầu bổ sung. (hitachi.asia)
4. Ưu điểm & hạn chế
4.1 Ưu điểm
- Độ ổn định & vận hành liên tục
Máy trục vít thiết kế để chạy 24/7 với ít dao động áp suất. - Hiệu suất cao & chi phí vận hành tốt
Khi máy chạy gần công suất thiết kế, hiệu suất năng lượng cao hơn các loại piston. - Khả năng mở rộng & tích hợp
Dễ ghép máy, tích hợp điều khiển trung tâm, mở rộng hệ thống khí lớn. - Đa dạng ứng dụng
Từ các nhà máy vừa đến lớn, áp dụng công nghiệp nặng, sản xuất, tự động hóa. - Trong trường hợp không dầu
Dòng oil-free Screw DSP của Hitachi cung cấp khí sạch, phù hợp cho ngành thực phẩm, dược phẩm, y tế. (hitachi.asia)
4.2 Hạn chế
- Chi phí đầu tư cao
Máy trục vít, đặc biệt bản không dầu hoặc có biến tần, có chi phí vốn lớn. - Yêu cầu kỹ thuật cao
Cần đội ngũ kỹ thuật có hiểu biết để lắp đặt, hiệu chỉnh và bảo trì. - Hiệu suất khi tải thấp
Nếu hệ thống thường xuyên ở dạng tải thấp, nếu không có điều khiển phù hợp (VSD hoặc load/unload), máy sẽ lãng phí năng lượng. - Chi phí bảo trì và linh kiện chính hãng
Phụ tùng chính hãng có giá cao; nếu dùng linh kiện kém chất lượng dễ ảnh hưởng tuổi thọ.
5. Ứng dụng thực tế & trải nghiệm người dùng
5.1 Ứng dụng trong nhà máy sản xuất
Một nhà máy sản xuất linh kiện điện tử yêu cầu khí nén sạch và ổn định đã chọn máy trục vít không dầu Hitachi dòng DSP để cung cấp khí cho các thiết bị sản xuất. Vì máy chạy liên tục, yêu cầu khí sạch nên lựa chọn trục vít không dầu giúp giảm rủi ro nhiễm dầu và giảm yêu cầu hệ thống xử lý khí sau đó.
5.2 Ứng dụng sản xuất công nghiệp lớn
Một công ty sản xuất cơ khí lớn sử dụng máy Hitachi OSP (có dầu) cho hệ thống khí nén chung. Máy chạy 24 tiếng/ngày, hiệu suất cao giúp giảm chi phí điện. Khi nhu cầu khí giảm, máy điều chỉnh chế độ tải để tiết kiệm.
5.3 Trải nghiệm từ người dùng
Dựa vào tài liệu Hitachi và các nhà phân phối:
- Nhiều người dùng đánh giá máy trục vít Hitachi ổn định, ít dao động áp suất.
- Khi bảo trì đều đặn và sử dụng phụ tùng chính hãng, tuổi thọ máy cao.
- Máy trục vít không dầu giúp loại bỏ nhu cầu bộ lọc dầu sau máy, giảm chi phí hệ thống phụ trợ.
6. So sánh Hitachi trục vít với các dòng máy khác
| Tiêu chí | Máy trục vít Hitachi | Máy piston | Máy scroll / nhỏ | Máy trục vít thương hiệu khác |
|---|---|---|---|---|
| Lưu lượng cao, áp suất lớn | Tốt, đáp ứng nhu cầu công nghiệp | Hạn chế khi lớn | Thường không phù hợp cho dòng lưu lượng lớn | Tùy hãng, nhưng hiệu suất có thể khác |
| Độ ổn định & áp suất | Cao, dao động nhỏ | Lớn hơn | Trung bình | Có hãng tốt, có hãng không |
| Chi phí đầu tư & vốn | Cao | Thấp hơn | Trung bình | Có thể thấp hơn nếu thương hiệu giá mềm |
| Ốn, rung | Tương đối thấp nếu thiết kế tốt | Cao hơn | Thấp | Tùy hãng |
| Ứng dụng khí sạch (không dầu) | Bản oil-free đáp ứng | Không phải | Scroll dùng cho quy mô nhỏ | Có hãng cung cấp |
| Tiết kiệm năng lượng ở tải thấp | Nếu có VSD hoặc điều khiển tốt | Rất khó | Tương đối | Tùy hãng |
7. Hướng dẫn chọn & triển khai máy trục vít Hitachi
- Xác định nhu cầu khí
Tính lưu lượng (m³/phút), áp suất cần thiết, hệ số dự phòng. - Chọn loại có dầu hay không dầu
Nếu ứng dụng yêu cầu khí sạch (thực phẩm, dược phẩm, y tế, điện tử), chọn dòng oil-free. Nếu ứng dụng chung (cơ khí, máy công cụ), bản có dầu sẽ kinh tế hơn. - Quyết định có sử dụng biến tần (VSD)
Nếu tải biến động, VSD giúp tiết kiệm năng lượng đáng kể. - Thiết kế hệ thống phụ trợ
– Bộ lọc dầu, tách dầu, làm mát, bình chứa khí.
– Hệ thống đường ống, van, hệ thống phân phối khí.
– Hệ thống làm mát, thoát nhiệt cho máy. - Lắp đặt & hiệu chỉnh đúng kỹ thuật
– Đảm bảo nền đế chắc, cách rung.
– Kết nối điện đúng, đảm bảo điện áp ổn định.
– Kiểm tra các cảm biến, bộ điều khiển. - Bảo trì định kỳ
– Thay dầu (nếu có dầu), lọc dầu, lọc khí.
– Kiểm tra van, bảng điều khiển, kiểm tra rò rỉ.
– Theo dõi áp suất, nhiệt độ để phát hiện sớm lỗi. - Giám sát & điều khiển tự động
– Dùng bộ điều khiển trung tâm nếu có nhiều máy.
– Kết nối cảnh báo từ xa, giám sát vận hành, log dữ liệu.
8. Kết luận & khuyến nghị
Máy nén khí trục vít Hitachi là lựa chọn hợp lý cho các hệ thống khí nén công nghiệp cần cung cấp lưu lượng lớn, chạy liên tục và áp suất ổn định. Dòng sản phẩm từ Hitachi cung cấp cả bản có dầu lẫn không dầu, giúp doanh nghiệp lựa chọn phù hợp với nhu cầu thực tế.
Khi lựa chọn, cần cân nhắc kỹ giữa chi phí đầu tư, ứng dụng khí sạch, yêu cầu vận hành, và khả năng bảo trì.





Đánh giá máy nén khí trục vít Hitachi
There are no reviews yet.