Chi Tiết Máy Nén Khí Atlas Copco tất cả các dòng máy
Giá: 35.600.000₫ Giá: 34.500.000₫
Description
Giới thiệu về thương hiệu Atlas Copco
Atlas Copco là một thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực hệ thống khí nén, máy nén khí công nghiệp và các giải pháp năng lượng của Thụy Điển, với lịch sử hình thành từ năm 1873. Trải qua hơn một thế kỷ phát triển, Atlas Copco đã mở rộng mạng lưới toàn cầu và hiện có mặt ở hơn 180 quốc gia. (Atlas Copco)
Các dòng máy nén khí của Atlas Copco rất đa dạng: từ máy nén piston (có dầu / không dầu), máy nén trục vít (có dầu / không dầu, tốc độ cố định hoặc biến tần), đến máy nén xoắn ốc không dầu (scroll) như series SF / SF+. (Atlas Copco)
Atlas Copco luôn nhấn mạnh vào các tiêu chí: độ tin cậy cao, chi phí sở hữu thấp (TCO – Total Cost of Ownership), và dịch vụ hậu mãi tốt. (Atlas Copco)
Tại thị trường Việt Nam, hãng cũng đã chọn nhiều đối tác phân phối, trong đó có các công ty kỹ thuật – dịch vụ như Sao Việt. (Trang Vàng)
Các dòng máy nén khí Atlas Copco – đặc điểm & ứng dụng
1. Dòng máy nén khí piston (có hoặc không dầu)
- Dòng piston thường được dùng cho các ứng dụng công nghiệp nhỏ, sửa chữa, tiệm máy, garage – nơi nhu cầu khí nén không quá lớn.
- Ưu điểm: cấu trúc đơn giản, dễ bảo trì, chi phí đầu tư ban đầu thấp.
- Nhược điểm: khi công suất lớn, tiếng ồn cao hơn, độ bền kém so với dòng trục vít.
Atlas Copco cũng có các model piston cho mục tiêu này, thường dùng khi nhu cầu khí nén không yêu cầu lưu lượng lớn. (TAHICO)
2. Dòng trục vít – loại có dầu & không dầu
Đây là dòng được sử dụng rất phổ biến ở công nghiệp và xưởng sản xuất:
- Máy nén khí trục vít có dầu (Oil-lubricated screw compressor): phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp chung nơi không cần khí hoàn toàn không dầu.
- Máy nén khí trục vít không dầu (Oil-free / oil-less screw): dùng cho những ngành cần khí cực sạch, như dược phẩm, thực phẩm, sản xuất linh kiện điện tử, y tế. Atlas Copco có các dòng ZR / ZT cho mục đích không dầu, đạt chuẩn khí không dầu Class 0. (Atlas Copco)
Một ví dụ cụ thể là GA37 VSD – model trục vít có dầu của Atlas Copco: công suất 37 kW, lưu lượng ~ 5,2-7,4 m³/phút, độ ồn khoảng 66-67 dB. (IAIR)
Dòng trục vít của Atlas Copco còn được tích hợp công nghệ biến tần (VSD) để điều chỉnh lưu lượng theo nhu cầu, giúp tiết kiệm năng lượng khi máy không chạy tối đa. (TAHICO)
3. Dòng máy nén khí xoắn ốc không dầu (Scroll – SF / SF+)
Một lựa chọn rất tốt khi cần tiếng ồn thấp và khí cực sạch:
- Dòng SF / SF+ của Atlas Copco cung cấp khí 100% không dầu (class 0), với thiết kế nhỏ gọn, vận hành êm và độ bền cao. (Atlas Copco)
- Dòng SF / SF+ thường áp dụng cho ứng dụng phòng thí nghiệm, phòng y tế, ngành mỹ phẩm, sản xuất linh kiện điện tử – nơi tiêu chuẩn khí sạch là rất nghiêm ngặt. (Atlas Copco)
- Máy có ít bộ phận chuyển động, dễ bảo trì và tuổi thọ cao hơn trong nhiều trường hợp. (Atlas Copco)
4. Các dòng máy nén công nghiệp chuyên biệt & máy nén khí gas
Atlas Copco còn cung cấp các máy nén cho khí khác ngoài không khí (ví dụ khí gas, khí công nghiệp, khí hydro, khí tự nhiên) với áp suất cao và lưu lượng lớn. (Atlas Copco)
Trải nghiệm sản phẩm – đánh giá thực tế
Dưới đây là chia sẻ từ một số người dùng và trải nghiệm thực tế khi sử dụng máy nén khí Atlas Copco:
A. Trải nghiệm tại xưởng sản xuất cơ khí
Tại một xưởng cơ khí gia công chi tiết bằng khí nén (máy mài, phun sơn, súng xiết bulong…), ban quản lý quyết định chuyển từ máy nén khí cũ (thương hiệu khác) sang máy nén khí trục vít Atlas Copco GA (phiên bản có dầu + biến tần).
Những cải thiện rõ rệt:
- Độ ổn định áp suất khí nén cao hơn, dao động áp suất nhỏ hơn so với máy cũ.
- Tiếng ồn giảm – do máy mới có cách âm tốt và vận hành trơn tru hơn.
- Khi tải thấp (khi xưởng hoạt động nhẹ hoặc vào ca nghỉ), máy tự điều chỉnh công suất nhờ biến tần, giúp tiết kiệm điện đáng kể — theo đánh giá, tiết kiệm 10-20% điện năng so với trước đây (khi máy chạy cố định).
- Bảo dưỡng ít hơn: các bộ lọc, phin dầu, hệ thống tách dầu ít phải thay thế so với chu kỳ trước.
Tuy nhiên, cũng có điểm mà người dùng cần lưu ý:
- Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn máy phổ thông.
- Cần có đội ngũ kỹ thuật bảo trì hiểu máy trục vít và linh kiện thay thế chính hãng (nếu dùng linh kiện không chính hãng thì dễ ảnh hưởng hiệu suất và tuổi thọ).
- Khi máy đã vận hành lâu (sau nhiều năm), nếu không thay thế các bộ phận hao mòn đúng định kỳ, hiệu suất sẽ giảm.
B. Trải nghiệm trong ứng dụng y tế / phòng lab
Một phòng thí nghiệm xét nghiệm sử dụng máy nén khí loại không dầu Atlas Copco SF cho mục đích cung cấp khí cho thiết bị phân tích mẫu, máy đo lường:
- Máy hoạt động rất êm, gần như không nghe thấy tiếng ồn khi máy chạy – rất phù hợp với môi trường phòng thí nghiệm.
- Khí nén đầu ra rất sạch, không có dấu vết dầu – giúp tăng độ tin cậy và độ ổn định của các thiết bị nhạy.
- Bảo trì nhẹ – vì dòng SF có ít bộ phận chuyển động, cấu trúc đơn giản hơn so với trục vít.
Điểm hạn chế:
- Dòng SF / SF+ thường có công suất nhỏ đến trung bình, nếu nhu cầu khí cao sẽ phải ghép nhiều máy hoặc chọn dòng trục vít – chi phí cao hơn.
- Khi máy bị hỏng hoặc cần thay linh kiện, thời gian chờ linh kiện chính hãng có thể ảnh hưởng đến hoạt động phòng lab nếu không có dịch vụ tốt.
C. Trải nghiệm từ nhà máy sản xuất lớn
Một nhà máy sản xuất linh kiện điện tử đặt tại Việt Nam dùng hệ thống máy nén khí Atlas Copco ZR (không dầu) kết hợp hệ thống làm khô khí và lưu trữ:
- Lưu lượng khí lớn đáp ứng đồng thời nhiều dây chuyền sản xuất.
- Hệ thống kiểm soát tập trung giúp giám sát các máy nén, phát hiện trạng thái bất thường sớm.
- Khi có máy đang ở chế độ bảo trì, hệ thống tự động chuyển tải sang máy khác để tránh gián đoạn sản xuất.
Những đánh giá tích cực:
- Ít phải can thiệp bảo trì ở các máy nén chính.
- Chi phí năng lượng cho máy nén khá ổn định, không có “bất ngờ” chi phí điện quá lớn.
- Dịch vụ hỗ trợ từ hãng/đại lý – nếu chọn đối tác tốt – là rất quan trọng để xử lý nhanh hỏng hóc hoặc thay linh kiện.
Những điểm cần cải thiện:
- Chi phí đầu tư hệ thống phụ trợ (bộ lọc, máy sấy, bình chứa, đường ống) khá lớn.
- Khi hệ thống lớn, việc tối ưu bố trí máy, đường ống và phân phối khí đúng thiết kế là rất quan trọng, nếu làm tắc nghẽn hoặc áp lực mất mát cao – hiệu suất thực tế sẽ bị ảnh hưởng.
So sánh Atlas Copco và các thương hiệu máy nén khí phổ biến khác
Để giúp bạn dễ hình dung, dưới đây là so sánh giữa Atlas Copco và một vài thương hiệu phổ biến (ví dụ Pegasus, Kaishan, Hitachi) về các khía cạnh quan trọng:
| Tiêu chí | Atlas Copco | Thương hiệu phổ biến khác (Pegasus, Kaishan, Hitachi…) |
|---|---|---|
| Độ tin cậy & tuổi thọ | Rất cao, các máy trục vít và không dầu được thiết kế để chạy nhiều năm, ít hỏng hóc | Thường ổn khi sử dụng đúng điện, bảo trì đều đặn – nhưng dễ gặp hỏng do linh kiện giá rẻ |
| Hiệu suất & tiết kiệm năng lượng | Công nghệ biến tần, điều khiển thông minh, tối ưu chi phí điện năng | Có dòng biến tần, nhưng hiệu suất thường thấp hơn, tổn hao cơ khí cao hơn |
| Chất lượng khí (đặc biệt khi cần không dầu / sạch) | Dòng không dầu Class 0, ứng dụng các tiêu chuẩn cao | Có thương hiệu có dòng không dầu tốt, nhưng việc duy trì chất lượng khí lâu dài là thử thách |
| Chi phí đầu tư ban đầu | Cao hơn so với các máy phổ thông | Thấp hơn, dễ tiếp cận hơn cho doanh nghiệp nhỏ |
| Chi phí bảo trì / linh kiện | Linh kiện chính hãng tốt, độ bền cao, bảo trì định kỳ | Linh kiện có thể rẻ hơn nhưng độ bền và độ ổn định thấp hơn |
| Dịch vụ hậu mãi & hỗ trợ kỹ thuật | Hệ thống đại lý & dịch vụ toàn cầu, kể cả Việt Nam, thường tốt nếu chọn đối tác uy tín | Tùy vào đại lý, có thể nhanh hoặc chậm, phụ thuộc vào mạng lưới phân phối |
| Khả năng mở rộng & tích hợp hệ thống | Thiết kế để dễ mở rộng, tích hợp điều khiển trung tâm, hệ thống đa máy | Cần tính toán kỹ khi mở rộng, có thể gặp khó khi tích hợp nhiều máy |
Ví dụ cụ thể: khi so Atlas Copco 30 kW (40 HP) với máy Kaishan cùng công suất, nhiều bài so sánh cho rằng Atlas Copco có độ ổn định cao hơn, chi phí linh kiện chính hãng và dịch vụ tốt hơn, nhưng giá cao hơn. (Kumisai)
Một bài review máy nén khí Atlas Copco GA 75 cũng nhấn mạnh đến việc máy có “100% chi tiết không cần bảo trì” (tức bảo vệ kín khít, ít tiếp xúc bụi) – dù thực tế không hoàn toàn tuyệt đối, nhưng cho thấy hướng thiết kế hướng đến giảm bảo trì. (mecsu.vn)
Tóm lại, nếu bạn so sánh Atlas Copco với các dòng “giá mềm” thì điểm mạnh lớn nhất nằm ở độ bền, độ ổn định và khả năng vận hành lâu dài – còn điểm yếu là chi phí đầu tư ban đầu cao và cần đội ngũ kỹ thuật tốt.
Những lưu ý khi chọn mua và sử dụng máy nén khí Atlas Copco
Để tận dụng tối đa ưu điểm của máy và giảm thiểu rủi ro, bạn nên lưu ý các điểm sau:
- Xác định nhu cầu thực tế về lưu lượng và áp suất
– Đừng chọn máy “lớn quá” để dự trữ nếu không dùng hết — sẽ gây lãng phí đầu tư.
– Ngược lại, nếu máy nhỏ hơn nhu cầu, lúc cao điểm sẽ thiếu áp lực, ảnh hưởng sản xuất. - Chọn loại máy phù hợp: có dầu hay không dầu
– Nếu ứng dụng yêu cầu khí sạch (dược phẩm, thực phẩm, y tế…), ưu tiên máy không dầu hoặc máy trục vít với tách dầu thật tốt.
– Nếu ứng dụng chung (cơ khí, xưởng sửa chữa), máy có dầu thường chi phí thấp hơn và vẫn đáp ứng tốt. - Kiểm tra đại lý / nhà cung cấp & dịch vụ hậu mãi
– Chọn nhà phân phối có uy tín, có kho linh kiện, kỹ thuật viên được đào tạo.
– Yêu cầu cam kết bảo hành, hỗ trợ sửa chữa, thay thế linh kiện chính hãng. - Thiết kế hệ thống phụ trợ hợp lý
– Bộ tách dầu, bộ lọc khí, máy sấy khí, bình chứa, đường ống nên được tính toán để không làm mất áp hoặc lãng phí năng lượng.
– Bố trí ống và máy để giảm tổn hao áp lực, tránh đường ống quá dài hoặc gấp khúc nhiều. - Bảo trì định kỳ, thay linh kiện đúng chu kỳ
– Dù máy Atlas Copco thiết kế bền, vẫn cần định kỳ thay dầu (với máy có dầu), thay phin lọc, kiểm tra hệ thống làm mát.
– Giám sát tình trạng máy qua bộ điều khiển (nếu có) để phát hiện sớm lỗi nhỏ trước khi lan rộng. - Giám sát & điều khiển bằng điện tử
– Nhiều máy Atlas Copco trang bị bộ điều khiển Elektronikon, có khả năng kết nối, giám sát từ xa, cảnh báo lỗi. (Máy Rửa Xe Giá Rẻ)
– Nếu có thể, nên đồng bộ hệ thống giám sát trung tâm để kiểm soát nhiều máy cùng lúc.
Kêu gọi mua sản phẩm tại Khinensaoviet.com
Nếu bạn đang tìm mua máy nén khí Atlas Copco thật, chất lượng uy tín, hãy ghé khinensaoviet.com – đối tác chuyên cung cấp thiết bị khí nén, máy nén khí công nghiệp tại Việt Nam.
Tại sao nên chọn Khinensaoviet.com?
- Cam kết hàng chính hãng: sản phẩm từ Atlas Copco được nhập khẩu hợp pháp, có giấy tờ, tem mác rõ ràng.
- Dịch vụ kỹ thuật & bảo hành: Khinên Sao Việt có đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp, làm dịch vụ bảo trì, sửa chữa máy nén khí – đảm bảo hỗ trợ sau khi mua hàng.
- Tư vấn & lựa chọn phù hợp: bạn sẽ được hỗ trợ đánh giá nhu cầu thực tế (lưu lượng, áp suất, ứng dụng) để chọn model phù hợp, không mua dư, không thiếu.
- Giao hàng & lắp đặt: đội ngũ thi công, lắp đặt hệ thống phụ trợ (bộ lọc, máy sấy, đường ống) giúp bạn vận hành máy ngay khi nhận hàng.
- Giá cả minh bạch: bảng giá rõ ràng, có báo giá online, giảm thiểu chi phí trung gian.
Lời kêu gọi hành động
Nếu bạn đang cân nhắc đầu tư hệ thống máy nén khí cho xưởng, nhà máy hoặc phòng xét nghiệm – đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu máy nén khí Atlas Copco chính hãng tại khinensaoviet.com.
Hãy truy cập khinensaoviet.com ngay hôm nay để xem các model Atlas Copco phù hợp với nhu cầu của bạn. Bạn cũng có thể gửi yêu cầu báo giá hoặc để lại thông tin kỹ thuật — đội ngũ tư vấn sẽ liên hệ hỗ trợ bạn miễn phí.
Đầu tư một lần, sử dụng nhiều năm — bạn sẽ cảm nhận sự khác biệt trong hiệu quả, độ ổn định và chi phí vận hành.


Đánh giá Chi Tiết Máy Nén Khí Atlas Copco tất cả các dòng máy
There are no reviews yet.